📚 thể loại: SINH HOẠT CÔNG SỞ
☆ CAO CẤP : 20 ☆☆ TRUNG CẤP : 19 ☆☆☆ SƠ CẤP : 8 ALL : 47
•
서류
(書類)
:
글자로 기록한 문서.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÀI LIỆU, HỒ SƠ, GIẤY TỜ: Tài liệu được ghi chép bằng chữ.
•
사무실
(事務室)
:
직장에서 주로 서류 등을 처리하며 자신이 맡은 일을 하는 방.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VĂN PHÒNG: Nơi chủ yếu xử lý giấy tờ tài liệu ở chỗ làm việc và làm các công việc mà mình đảm nhận.
•
출근
(出勤)
:
일하러 직장에 나가거나 나옴.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐI LÀM: Sự đi đến hoặc đến chỗ làm để làm việc.
•
출장
(出張)
:
임시로 다른 곳에 일하러 감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐI CÔNG TÁC: Sự tạm thời đến chỗ khác làm việc.
•
출퇴근
(出退勤)
:
출근과 퇴근.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐI LÀM VÀ TAN SỞ: Việc đi làm và tan sở.
•
회의
(會議)
:
여럿이 모여 의논함. 또는 그런 모임.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỘI Ý, SỰ BÀN BẠC, CUỘC HỌP: Việc nhiều người tụ tập lại và thảo luận. Hoặc tổ cuộc gặp gỡ như vậy.
•
퇴근
(退勤)
:
일터에서 일을 끝내고 집으로 돌아가거나 돌아옴.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TAN SỞ: Việc kết thúc công việc ở chỗ làm và trở về hoặc về nhà.
•
취직
(就職)
:
일정한 직업을 얻어 직장에 나감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TÌM ĐƯỢC VIỆC, SỰ CÓ VIỆC LÀM: Việc có được nghề nghiệp nhất định và đi làm việc.
•
응시
(應試)
:
시험에 응함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ỨNG THÍ: Sự dự thi.
•
실업
(失業)
:
직업을 잃음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THẤT NGHIỆP: Việc mất nghề nghiệp.
•
운영
(運營)
:
조직이나 기구, 사업체 등을 관리하고 이끌어 나감.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐIỀU HÀNH, SỰ VẬN HÀNH, HOẠT ĐỘNG: Sự quản lí và dẫn dắt tổ chức hay cơ cấu.... tiến lên.
•
사무
(事務)
:
직장에서 주로 책상에 앉아 서류 등을 처리하는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC VĂN PHÒNG, VIỆC HÀNH CHÍNH: Việc chủ yếu ngồi ở bàn làm việc trong văn phòng rồi xử lý giấy tờ tài liệu.
•
사표
(辭表)
:
직장 등에서 맡고 있던 일 또는 직책을 그만두겠다는 뜻을 적어 내는 글.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƠN XIN TỪ CHỨC, ĐƠN XIN THÔI VIỆC, ĐƠN XIN NGHỈ VIỆC: Bài viết trong đó có ghi mong muốn thôi giữ chức vụ hay không làm tiếp việc đang làm tại nơi làm việc.
•
야근
(夜勤)
:
퇴근 시간이 지나 밤늦게까지 하는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) LÀM ĐÊM: Việc làm qua giờ nghỉ và làm đến đêm khuya.
•
경영
(經營)
:
기업이나 사업을 관리하고 운영함.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC KINH DOANH, SỰ KINH DOANH: Việc quản lý và điều hành doanh nghiệp hay công việc kinh doanh.
•
신입
(新入)
:
어떤 모임이나 단체에 새로 들어옴.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MỚI GIA NHẬP: Việc mới vào tổ chức hay hội nào đó.
•
업무
(業務)
:
직장 등에서 맡아서 하는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 NGHIỆP VỤ, CÔNG VIỆC: Việc đảm nhận làm ở nơi làm việc...
•
결근
(缺勤)
:
일을 해야 하는 날에 직장에 가지 않고 빠짐.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ LÀM: Việc vắng mặt, không đi đến nơi làm việc vào ngày phải đi làm.
•
출근길
(出勤 길)
:
직장으로 일하러 나가거나 나오는 길. 또는 그런 도중.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG ĐI LÀM, TRÊN ĐƯỜNG ĐI LÀM: Đường đi ra hay đến nơi làm việc để làm việc. Hoặc trong lúc như vậy.
•
임무
(任務)
:
맡은 일. 또는 맡겨진 일.
☆☆
Danh từ
🌏 NHIỆM VỤ: Việc được giao. Hay việc được ủy thác.
•
경력
(經歷)
:
이제까지 가진 학업, 직업, 업무와 관련된 경험.
☆☆
Danh từ
🌏 KINH NGHIỆM: Những kinh nghiệm liên quan đến nghiệp vụ, học vấn, công việc mà bản thân có được cho đến hiện tại.
•
영업
(營業)
:
돈을 벌기 위한 사업이나 활동.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC KINH DOANH: Những hoạt động hay công việc nhằm kiếm ra tiền.
•
지원
(支援)
:
물질이나 행동으로 도움.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỖ TRỢ: Sự giúp đỡ bằng vật chất hay hành động.
•
이력서
(履歷書)
:
자신의 학력, 경력과 같은 지금까지의 이력을 적은 문서.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢN LÝ LỊCH: Văn bản ghi lý lịch trước nay như học lực, kinh nghiệm của bản thân.
•
입사
(入社)
:
회사 등에 일자리를 얻어 들어감.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC VÀO LÀM (CÔNG TY): Nhận công việc và vào làm ở công ty.
•
작업
(作業)
:
일을 함. 또는 그 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TÁC NGHIỆP: Sự làm việc. Hoặc việc đó.
•
승진
(昇進/陞進)
:
직장에서 지금보다 더 높은 자리에 오름.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THĂNG TIẾN: Việc thăng lên một vị trí cao hơn vị trí hiện tại ở nơi làm việc.
•
발령
(發令)
:
직책이나 직위의 임명 또는 해임, 이동과 관련된 명령을 내림. 또는 그 명령.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BỔ NHIỆM, SỰ ĐỀ CỬ: Việc ra mệnh lệnh liên quan đến việc di chuyển công việc, bãi nhiệm hay bổ nhiệm chức vụ hay chức trách. Hay mệnh lệnh đó.
•
채용
(採用)
:
사람을 뽑아서 씀.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TUYỂN DỤNG: Việc chọn ra và dùng người.
•
결재
(決裁)
:
업무를 결정할 권한이 있는 윗사람이 아랫사람이 낸 안건을 허가하거나 승인함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÊ CHUẨN, SỰ CHO PHÉP: Việc người cấp trên có quyền quyết định trong công việc phê chuẩn đề án của cấp dưới đưa ra.
•
부임
(赴任)
:
어떤 지위나 임무를 받아 근무할 곳으로 감.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NHẬN BỔ NHIỆM: Việc nhận chức vụ hay nhiệm vụ nào đó và đi đến nơi làm việc.
•
직무
(職務)
:
직업상 맡은 일.
☆
Danh từ
🌏 CHỨC VỤ: Công việc đảm trách về mặt nghề nghiệp.
•
공고
(公告)
:
관청이나 단체에서 어떤 내용을 널리 알림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THÔNG BÁO, SỰ THÔNG CÁO: Việc cơ quan hay tổ chức cho biết nội dung nào đó một cách rộng rãi.
•
공문
(公文)
:
공공 기관이나 단체에서 업무에 관련하여 공식적으로 작성한 서류.
☆
Danh từ
🌏 CÔNG VĂN: Văn bản chính thức liên quan đến công việc của một tổ chức hay một cơ quan công.
•
실무
(實務)
:
실제로 하는 업무나 사무.
☆
Danh từ
🌏 NGHIỆP VỤ THỰC TẾ, CÔNG VIỆC NGHIỆP VỤ: Công việc hay nghiệp vụ làm thực tế.
•
이직
(移職)
:
다니던 직장을 옮기거나 직업을 바꿈.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHUYỂN CHỖ LÀM, SỰ THAY ĐỔI CÔNG VIỆC: Sự thay đổi chỗ làm đã từng làm.
•
휴직
(休職)
:
일정한 기간 동안 직장에서 맡은 일을 쉼.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC NGHỈ VIỆC TẠM THỜI: Sự nghỉ việc đảm nhiệm tại nơi làm việc trong khoảng thời gian nhất định.
•
해고
(解雇)
:
일터에서 일하던 사람을 그만두게 하여 내보냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SA THẢI, SỰ ĐUỔI VIỆC: Việc người chủ sử dụng lao động kết thúc hoặc vô hiệu hợp đồng sử dụng lao động rồi cho người lao động nghỉ việc.
•
파견
(派遣)
:
일정한 임무를 주어 사람을 보냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁI CỬ: Việc giao cho nhiệm vụ nhất định rồi gửi người đi.
•
파업
(罷業)
:
하던 일을 도중에 그만둠.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÌNH CÔNG: Việc ngưng giữa chừng việc đang làm.
•
해직
(解職)
:
직책이나 직위에서 물러나게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CÁCH CHỨC, SỰ SA THẢI: Việc làm cho rời khỏi chức trách hay chức vị.
•
실직
(失職)
:
직업을 잃음.
☆
Danh từ
🌏 THẤT NGHIỆP, MẤT VIỆC: Sự đánh mất công việc.
•
은퇴
(隱退)
:
하던 일에서 물러나거나 사회 활동을 그만두고 한가히 지냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ HƯU, SỰ VỀ HƯU: Việc rút lui khỏi việc đang làm hoặc thôi hoạt động xã hội và sống nhàn hạ.
•
인사
(人事)
:
관공서나 회사 등의 조직에서 사람을 어떤 자리에서 일하게 할지를 정하는 일.
☆
Danh từ
🌏 NHÂN SỰ: Việc định ra con người làm việc ở vị trí nào trong tổ chức như công ty hay cơ quan.
•
재직
(在職)
:
직장에 속하여 일하고 있음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐƯƠNG NHIỆM, SỰ LÀM VIỆC: Sự thuộc về và đang làm việc ở nơi làm việc.
•
정년
(停年)
:
직장에서 물러나도록 정해져 있는 나이.
☆
Danh từ
🌏 TUỔI VỀ HƯU: Độ tuổi được định ra để rời khỏi nơi làm việc.
•
정년퇴직
(停年退職)
:
정해진 나이가 되어 직장에서 물러남.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ HƯU, SỰ VỀ HƯU: Việc rời khỏi nơi làm việc vì đến độ tuổi đã định.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52)